Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1979 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/9
Nhâm Thân
|
02
13/9
Quí Dậu
|
03
14/9
Giáp Tuất
|
04
15/9
Ất Hợi
|
|||
05
16/9
Bính Tý
|
06
17/9
Đinh Sửu
|
07
18/9
Mậu Dần
|
08
19/9
Kỷ Mão
|
09
20/9
Canh Thìn
|
10
21/9
Tân Tỵ
|
11
22/9
Nhâm Ngọ
|
12
23/9
Quí Mùi
|
13
24/9
Giáp Thân
|
14
25/9
Ất Dậu
|
15
26/9
Bính Tuất
|
16
27/9
Đinh Hợi
|
17
28/9
Mậu Tý
|
18
29/9
Kỷ Sửu
|
19
30/9
Canh Dần
|
20
1/10
Tân Mão
|
21
2/10
Nhâm Thìn
|
22
3/10
Quí Tỵ
|
23
4/10
Giáp Ngọ
|
24
5/10
Ất Mùi
|
25
6/10
Bính Thân
|
26
7/10
Đinh Dậu
|
27
8/10
Mậu Tuất
|
28
9/10
Kỷ Hợi
|
29
10/10
Canh Tý
|
30
11/10
Tân Sửu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1979
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!